Có 2 kết quả:
迟发性损伤 chí fā xìng sǔn shāng ㄔˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ • 遲發性損傷 chí fā xìng sǔn shāng ㄔˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ
Từ điển Trung-Anh
delayed lesion
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
delayed lesion
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0